|
 |
|
|
Giới thiệu sách chuyên ngành mới
27.05.2010 15:01
Trung tâm thông tin thư viện mới nhập một số sách chuyên ngành Cơ khí, Luyện kim, Kinh tế phục vụ bạn đọc...
 |
1.
Đồng Thị Vân Hồng. Giáo trình kinh tế quốc tế:
Dùng
cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề/
Đồng
Thị Vân Hồng.-H.:Lao động,2009.-111 Tr.;20.5 Cm
Kí hiệu
kho:
Mb.002144-Mb.002188
Db.001110-Db.001114 Kí
hiệu phân loại: 337.071 \ HON |
 |
2.
Bùi Thanh Trúc. Giáo trình gia công trên máy CNC:
Dùng cho trình độ trung cấp nghề/Bùi Thanh Trúc,
Phạm Minh Đạo.-H.:Lao
động,2010.-208 Tr.;20.5 Cm
Kí hiệu kho:
Mb.002369-Mb.002413
Db.001135-Db.001139
Kí hiệu phân loại: 670.4271 \ TRU |
 |
3. Phạm
Minh Đạo. Giáo
trình gia công nguội cơ bản:Dùng cho trình độ
trung cấp nghề/Phạm Minh Đạo, Nguyễn Thị Ninh, Trần Sĩ
Tuấn.-H.:Lao động,2009.-120 Tr.;20.5 Cm Kí hiệu kho: Mb.002279-Mb.002323 Db.001125-Db.001129
Kí hiệu phân
loại: 671.3 071 \ ĐAO
|
 |
4. Phạm Minh Đạo. Giáo trình thiết kế quy trình
công nghệ:Dùng cho trình độ cao đẳng nghề/Phạm Minh Đạo,
Bùi Quang Tám, Nguyễn
Thị Thanh.-H.:Lao động,2009.-144
Tr.;20.5 Cm
Kí hiệu
kho:
Mb.002144-Mb.002188
Db.001110-Db.001114
Kí
hiệu phân loại: 621.8 071 \ ĐAO |
 |
5. Giáo trình hàn.-H.:Lao động,2009.-223 Tr.;24 Cm Tập 1
Kí hiệu kho:
MV.003903-MV.003947
DV.000853-DV.000857;
Kí
hiệu phân loại: 671.5 071 \ GIA |
 |
6. Đỗ Kim Đồng. Giáo trình bào:Dùng cho trình độ
trung
cấp nghề và CĐ nghề/Đỗ Kim Đồng,
Phạm Minh Đạo.-H.:Lao động,2010.-184 Tr.;20.5 Cm
Kí hiệu kho:
Mb.002414-Mb.002458
Db.001140-Db.001145 |
 |
7.
Giáo trình hàn.-H.:Lao động,2009.-224 Tr.;24 Cm
Tập
3
Kí
hiệu kho:
MV.003948-MV.003992
DV.000858-DV.000862
Kí
hiệu phân loại: 671.5 071 \ GIA |
 |
8.
Nguyễn Thị Quỳnh. Giáo trình tiện:Dùng cho trình
độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề/Nguyễn Thị Quỳnh,
Phạm Minh Đạo, Trần Sĩ Tuấn.-H.:Lao động,2009.-180
Tr.;24 Cm
Tập
1: Tiện cơ bản, tiện trục dài không dùng giá đỡ
Kí hiệu kho:
Mv.004038-Mb.004082
Dv.000868-Dv.00872
Kí
hiệu phân loại: 621.9 0071 \ QUY |
 |
9.
Nguyễn Thị Quỳnh. Giáo trình tiện:Dùng cho trình
độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề/Nguyễn Thị Quỳnh,
Phạm Minh Đạo, Trần Sĩ Tuấn.-H.:Lao động,2009.-248
Tr.;24 Cm
Tập
2: Tiện lỗ, tiện côn, tiện ren tam giác, tiện kết hợp
Kí
hiệu kho:
Mv.004083-Mb.004127
Dv.000873-Dv.00877
Kí hiệu
phân loại: 621.9 0071 \ QUY |
 |
10.
Nguyễn Thị Quỳnh. Giáo trình tiện:Dùng cho trình
độ
trung cấp nghề và cao đẳng nghề/Nguyễn Thị Quỳnh,
Phạm
Minh Đạo, Trần Sĩ Tuấn.-H.:Lao động,2009.-
136Tr.;24
Cm
Tập
3: Tiện ren truyền động, tiện định hình, tiện chi tiết
có gá lắp phức tạp
Kí
hiệu kho:
Mv.004128-Mb.004172
Dv.000878-Dv.00882
Kí hiệu phân loại: 621.9 0071 \ QUY
|
 |
11.
Nguyễn Thị Quỳnh. Giáo trình phay:Dùng cho trình độ
trung
cấp nghề và cao đẳng nghề/Nguyễn Thị Quỳnh,
Phạm
Minh Đạo, Trần Thị Ninh.-H.:Lao động,2010.-216
Tr.;24 Cm
Kí hiệu kho:
Mv.004218-Mb.004262
Dv.000888-Dv.00892
Kí
hiệu phân loại: 621.9 0071 \ QUY |
 |
12. Nguyễn Thị Quỳnh. Giáo
trình tiện, phay, bào nâng
cao:Dùng
cho trình độ cao đẳng nghề/Nguyễn Thị
Quỳnh,
Phạm Minh Đạo, Trần Sĩ Tuấn.-H.:Lao
động,2010.-208
Tr.;24 Cm
Kí hiệu kho:
Mv.004263-Mb.004307
Dv.000893-Dv.00897
Kí hiệu phân loại: 621.9 0071 \ QUY |
 |
13. Đồng Thị Vân Hồng. Giáo
trình lý thuyết tiền tệ tín
dụng:dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng
nghề/ Đồng Thị Vân Hồng.-H.:Lao động,2009.-136
Tr.;20.5 Cm
Kí
hiệu kho:
Mb.002189-Mb.002233
Db.001115-Db.001119
Kí hiệu
phân loại: 332.4 071 \ HON |
 |
14. Đỗ Mai
Linh. Giáo
trình tính toán truyền động và
kiểm
nghiệm độ bền của một số cụm chuyển động:Dùng
cho
trình độ cao đẳng nghề/Đỗ Mai Linh, Phạm Minh
Đạo,
Trần Sĩ Tuấn.-H.:Lao động,2010.-192 Tr.;20.5 Cm
Kí hiệu
kho:
Mb.002234-Mb.002278
Db.001120-Db.001124
Kí hiệu phân loại: 671.5 071
\ LIN
|
|
Những bản tin khác:
|
|
|
 |
Đăng nhập/Đăng ký |
|
Tìm kiếm |
Tìm trên trang
Tìm bằng Google
|
|
Lịch vạn sự |
Danh ngôn:
Văn hóa - Văn nghệ cũng là một Mặt trận, các anh chị em văn nghệ sĩ chính là những chiến sĩ trên Mặt trận ấy ! Bác Hồ
|
|
flash |
|
Quảng cáo |
Block này không nhận được thông tin.
|
|
CenterWeblinks |
|
|